excogitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excogitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excogitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excogitation.

Từ điển Anh Việt

  • excogitation

    /eks,kɔdʤi'teiʃn/

    * danh từ

    sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)

    điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excogitation

    thinking something out with care in order to achieve complete understanding of it

    Similar:

    invention: the creation of something in the mind

    Synonyms: innovation, conception, design