conception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conception.
Từ điển Anh Việt
conception
/kən'sepʃn/
* danh từ
quan niệm, nhận thức
to have a clear conception of: có một quan niệm rõ ràng về
khái niệm
sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc
sự thụ thai
conception
khái niệm, quan niệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conception
* kỹ thuật
khái niệm
quan điểm
quan niệm
y học:
sự thụ tinh, thụ thai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conception
the act of becoming pregnant; fertilization of an ovum by a spermatozoon
Similar:
concept: an abstract or general idea inferred or derived from specific instances
Synonyms: construct
Antonyms: misconception
creation: the event that occurred at the beginning of something
from its creation the plan was doomed to failure
invention: the creation of something in the mind
Synonyms: innovation, excogitation, design