misconception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misconception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misconception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misconception.

Từ điển Anh Việt

  • misconception

    /'miskən'sepʃn/

    * danh từ

    sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misconception

    an incorrect conception

    Antonyms: conception