invention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invention.
Từ điển Anh Việt
invention
/in'venʃn/
* danh từ
sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
sự sáng tác; vật sáng tác
chuyện đặt
invention
sự phát minh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
invention
* kinh tế
phát minh
* kỹ thuật
phát minh
sự phát minh
sự sáng chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invention
the creation of something in the mind
Synonyms: innovation, excogitation, conception, design
a creation (a new device or process) resulting from study and experimentation
Synonyms: innovation
the act of inventing