concept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concept.
Từ điển Anh Việt
concept
(Tech) khái niệm, quan niệm
concept
khái niệm, quan niệm
absolute c. khái niệm tuyệt đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concept
* kinh tế
khái niệm
* kỹ thuật
khái niệm
quan niệm
ý niệm
xây dựng:
hòa nhạc (buổi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concept
an abstract or general idea inferred or derived from specific instances
Synonyms: conception, construct
Antonyms: misconception
Từ liên quan
- concept
- conceptus
- conception
- conceptive
- conceptual
- concept car
- concept plan
- conceptional
- conceptively
- conceptually
- concept album
- conceptualise
- conceptualism
- conceptualist
- conceptuality
- conceptualize
- concept symbol
- concept testing
- conceptualistic
- concept facility
- conceptual input
- conceptual level
- conceptual model
- concept formation
- concept statement
- conceptual design
- conceptual schema
- conceptual scheme
- conceptualisation
- conceptualization
- concept advertising
- conceptual modeling
- conceptual-document
- conceptualistically
- conceptual semantics
- conceptual subschema
- conceptual model design
- concept development plan
- conceptual dependency (cd)
- conceptual schema language
- conceptualization principle
- conceptual modeling language (cml)