conceptualize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conceptualize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceptualize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceptualize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conceptualize
Similar:
gestate: have the idea for
He conceived of a robot that would help paralyzed patients
This library was well conceived
Synonyms: conceive, conceptualise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).