conceive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conceive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceive.

Từ điển Anh Việt

  • conceive

    /kən'si:v/

    * động từ

    nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng

    to conceive a plan: nghĩ ra một kế hoạch

    I can't conceive how he did it: tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào

    (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ

    conceived in plain terms: được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng

    thai nghén trong óc; hình thành trong óc

    to conceive an affection foe somebody: có lòng thương yêu ai

    thụ thai, có mang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conceive

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thụ thai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conceive

    become pregnant; undergo conception

    She cannot conceive

    My daughter was conceived in Christmas Day

    Similar:

    gestate: have the idea for

    He conceived of a robot that would help paralyzed patients

    This library was well conceived

    Synonyms: conceptualize, conceptualise

    think: judge or regard; look upon; judge

    I think he is very smart

    I believe her to be very smart

    I think that he is her boyfriend

    The racist conceives such people to be inferior

    Synonyms: believe, consider