gestate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gestate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gestate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gestate.
Từ điển Anh Việt
gestate
* ngoại động từ
có mang
làm phát triển
* tính từ
mang thai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gestate
have the idea for
He conceived of a robot that would help paralyzed patients
This library was well conceived
Synonyms: conceive, conceptualize, conceptualise
Similar:
have a bun in the oven: be pregnant with
She is bearing his child
The are expecting another child in January
I am carrying his child