concept album nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concept album nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concept album giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concept album.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concept album
an album whose recordings are unified by some theme (instrumental or lyrical or narrative or compositional)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- concept
- conceptus
- conception
- conceptive
- conceptual
- concept car
- concept plan
- conceptional
- conceptively
- conceptually
- concept album
- conceptualise
- conceptualism
- conceptualist
- conceptuality
- conceptualize
- concept symbol
- concept testing
- conceptualistic
- concept facility
- conceptual input
- conceptual level
- conceptual model
- concept formation
- concept statement
- conceptual design
- conceptual schema
- conceptual scheme
- conceptualisation
- conceptualization
- concept advertising
- conceptual modeling
- conceptual-document
- conceptualistically
- conceptual semantics
- conceptual subschema
- conceptual model design
- concept development plan
- conceptual dependency (cd)
- conceptual schema language
- conceptualization principle
- conceptual modeling language (cml)