conceptualism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conceptualism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceptualism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceptualism.

Từ điển Anh Việt

  • conceptualism

    /kən'septjuəlizm/

    * danh từ

    (triết học) thuyết khái niệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conceptualism

    the doctrine that the application of a general term to various objects indicates the existence of a mental entity that mediates the application