conceptual schema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conceptual schema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceptual schema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceptual schema.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conceptual schema
* kỹ thuật
toán & tin:
sơ đồ khái niệm
sơ đồ quan niệm
điện tử & viễn thông:
sơ đồ quan niêm
Từ liên quan
- conceptual
- conceptually
- conceptualise
- conceptualism
- conceptualist
- conceptuality
- conceptualize
- conceptualistic
- conceptual input
- conceptual level
- conceptual model
- conceptual design
- conceptual schema
- conceptual scheme
- conceptualisation
- conceptualization
- conceptual modeling
- conceptual-document
- conceptualistically
- conceptual semantics
- conceptual subschema
- conceptual model design
- conceptual dependency (cd)
- conceptual schema language
- conceptualization principle
- conceptual modeling language (cml)