conceptual modeling language (cml) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conceptual modeling language (cml) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceptual modeling language (cml) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceptual modeling language (cml).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conceptual modeling language (cml)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ mô hình hóa khái niệm