conceptually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conceptually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceptually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceptually.
Từ điển Anh Việt
conceptually
xem conceptual
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conceptually
in a conceptual manner
he can no longer think conceptually
conceptually, the idea is quite simple