founding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
founding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm founding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của founding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
founding
* kỹ thuật
sự đổ khuôn
sự đúc
sự xây móng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
founding
Similar:
initiation: the act of starting something for the first time; introducing something new
she looked forward to her initiation as an adult
the foundation of a new scientific society
Synonyms: foundation, institution, origination, creation, innovation, introduction, instauration
establish: set up or found
She set up a literacy program
Synonyms: set up, found, launch
Antonyms: abolish
establish: set up or lay the groundwork for
establish a new department
Synonyms: found, plant, constitute, institute
establish: use as a basis for; found on
base a claim on some observation