founding father nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

founding father nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm founding father giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của founding father.

Từ điển Anh Việt

  • founding father

    * danh từ

    người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • founding father

    a member of the Constitutional Convention that drafted the United States Constitution in 1787

    Similar:

    founder: a person who founds or establishes some institution

    George Washington is the father of his country

    Synonyms: beginner, father