founding father nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
founding father nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm founding father giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của founding father.
Từ điển Anh Việt
founding father
* danh từ
người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ