founder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

founder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm founder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của founder.

Từ điển Anh Việt

  • founder

    /'faundə/

    * danh từ

    thợ đúc (gang...)

    người thành lập, người sáng lập

    (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)

    * nội động từ

    sập xuống, sụt lở (đất, nhà)

    bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)

    bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)

    * ngoại động từ

    làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)

    làm quỵ (ngựa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • founder

    * kinh tế

    chìm

    đắm

    người sáng lập

    thất bại

    * kỹ thuật

    người sáng lập

    thợ đúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • founder

    a person who founds or establishes some institution

    George Washington is the father of his country

    Synonyms: beginner, founding father, father

    a worker who makes metal castings

    sink below the surface

    stumble and nearly fall

    the horses foundered

    Similar:

    laminitis: inflammation of the laminated tissue that attaches the hoof to the foot of a horse

    fall through: fail utterly; collapse

    The project foundered

    Synonyms: fall flat, flop

    collapse: break down, literally or metaphorically

    The wall collapsed

    The business collapsed

    The dam broke

    The roof collapsed

    The wall gave in

    The roof finally gave under the weight of the ice

    Synonyms: fall in, cave in, give, give way, break