laminitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laminitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laminitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laminitis.
Từ điển Anh Việt
laminitis
* danh từ
bệnh viêm móng ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laminitis
inflammation of the laminated tissue that attaches the hoof to the foot of a horse
Synonyms: founder