foundering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foundering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundering.
Từ điển Anh Việt
foundering
* danh từ
sự sụt lở; sự đắm tàu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foundering
* kỹ thuật
sự chìm
sự sụt lún
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foundering
(of a ship) sinking
Synonyms: going under
Similar:
fall through: fail utterly; collapse
The project foundered
Synonyms: fall flat, founder, flop
founder: sink below the surface
collapse: break down, literally or metaphorically
The wall collapsed
The business collapsed
The dam broke
The roof collapsed
The wall gave in
The roof finally gave under the weight of the ice
Synonyms: fall in, cave in, give, give way, break, founder
founder: stumble and nearly fall
the horses foundered