founder-member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

founder-member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm founder-member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của founder-member.

Từ điển Anh Việt

  • founder-member

    /'faundə,membə/

    * danh từ

    hội viên sáng lập