instauration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instauration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instauration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instauration.
Từ điển Anh Việt
instauration
/,instɔ:'reiʃn/
* danh từ
sự phục chế, sự tu sửa lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instauration
Similar:
initiation: the act of starting something for the first time; introducing something new
she looked forward to her initiation as an adult
the foundation of a new scientific society
Synonyms: founding, foundation, institution, origination, creation, innovation, introduction