institution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
institution
/,insti'tju:ʃn/
* danh từ
sự thành lập, sự lập
sự mở (một cuộc điều tra)
cơ quan; trụ sở cơ quan
thể chế
(thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh
(tôn giáo) tổ chức hội (từ thiện...)
institution
sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu
shop i. chỉ dẫn ở nhà máy
transfer i. lệnh chuyển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
institution
* kinh tế
chế định
chế độ
cơ quan
cơ sở
định chế
kiến tập
quán lệ
quy định
sự thành lập một tổ chức
tập tục
thể chế
thiết lập
* kỹ thuật
cơ quan
công sở
đơn vị
trường đại học
viện nghiên cứu
xây dựng:
học viện
toán & tin:
sự thành lập
thể chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
institution
an organization founded and united for a specific purpose
Synonyms: establishment
an establishment consisting of a building or complex of buildings where an organization for the promotion of some cause is situated
a custom that for a long time has been an important feature of some group or society
the institution of marriage
the institution of slavery
he had become an institution in the theater
Similar:
initiation: the act of starting something for the first time; introducing something new
she looked forward to her initiation as an adult
the foundation of a new scientific society
Synonyms: founding, foundation, origination, creation, innovation, introduction, instauration
mental hospital: a hospital for mentally incompetent or unbalanced person
Synonyms: psychiatric hospital, mental institution, mental home, insane asylum, asylum
- institution
- institutional
- institutionally
- institutionalise
- institutionalism
- institutionalist
- institutionalize
- institutionalised
- institutionalized
- institutional broker
- institutionalisation
- institutionalization
- institutional monopoly
- institutional training
- institutional economics
- institutional framework
- institutional investors
- institutional accounting
- institutional investment
- institutionalized racism
- institutional advertising
- institutional buying or selling
- institution of electrical engineers (uk) (iee)