institution of electrical engineers (uk) (iee) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
institution of electrical engineers (uk) (iee) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institution of electrical engineers (uk) (iee) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institution of electrical engineers (uk) (iee).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
institution of electrical engineers (uk) (iee)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Học viện Kỹ sư Điện (Anh)
Từ liên quan
- institution
- institutional
- institutionally
- institutionalise
- institutionalism
- institutionalist
- institutionalize
- institutionalised
- institutionalized
- institutional broker
- institutionalisation
- institutionalization
- institutional monopoly
- institutional training
- institutional economics
- institutional framework
- institutional investors
- institutional accounting
- institutional investment
- institutionalized racism
- institutional advertising
- institutional buying or selling
- institution of electrical engineers (uk) (iee)