institutionalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

institutionalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institutionalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institutionalization.

Từ điển Anh Việt

  • institutionalization

    * danh từ

    sự thể chế hoá

    sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • institutionalization

    * kỹ thuật

    y học:

    thế chế hóa