institutionalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
institutionalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institutionalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institutionalize.
Từ điển Anh Việt
institutionalize
/,insti'tju:ʃənəlaiz/ (institutionalise) /,insti'tju:ʃənəlaiz/
* ngoại động từ
làm thành cơ quan
đặt vào trong một cơ quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
institutionalize
Similar:
commit: cause to be admitted; of persons to an institution
After the second episode, she had to be committed
he was committed to prison
Synonyms: institutionalise, send, charge