institutionalized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

institutionalized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institutionalized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institutionalized.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • institutionalized

    officially placed in or committed to a specialized institution

    had hopes of rehabilitating the institutionalized juvenile delinquents

    Synonyms: institutionalised

    Antonyms: noninstitutionalized

    given the character of an institution or incorporated into a structured and usually well-established system

    institutionalized graft

    institutionalized suicide as practiced in Japan

    Synonyms: institutionalised

    Similar:

    commit: cause to be admitted; of persons to an institution

    After the second episode, she had to be committed

    he was committed to prison

    Synonyms: institutionalize, institutionalise, send, charge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).