institutional investors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
institutional investors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institutional investors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institutional investors.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
institutional investors
* kinh tế
các nhà đầu tư của tổ chức công cộng
các tổ chức đầu tư
pháp đoàn đầu tư
Từ liên quan
- institutional
- institutionally
- institutionalise
- institutionalism
- institutionalist
- institutionalize
- institutionalised
- institutionalized
- institutional broker
- institutionalisation
- institutionalization
- institutional monopoly
- institutional training
- institutional economics
- institutional framework
- institutional investors
- institutional accounting
- institutional investment
- institutionalized racism
- institutional advertising
- institutional buying or selling