institutional framework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

institutional framework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institutional framework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institutional framework.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • institutional framework

    * kinh tế

    cơ cấu tổ chức

    khung tổ chức