institutional framework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
institutional framework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institutional framework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institutional framework.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
institutional framework
* kinh tế
cơ cấu tổ chức
khung tổ chức
Từ liên quan
- institutional
- institutionally
- institutionalise
- institutionalism
- institutionalist
- institutionalize
- institutionalised
- institutionalized
- institutional broker
- institutionalisation
- institutionalization
- institutional monopoly
- institutional training
- institutional economics
- institutional framework
- institutional investors
- institutional accounting
- institutional investment
- institutionalized racism
- institutional advertising
- institutional buying or selling