institutional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

institutional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institutional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institutional.

Từ điển Anh Việt

  • institutional

    /,insti'tju:ʃənl/

    * tính từ

    (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo)

    (tôn giáo) (thuộc) tổ chức, (thuộc) hội (từ thiện...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • institutional

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thể chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • institutional

    relating to or constituting or involving an institution

    institutional policy

    organized as or forming an institution

    institutional religion

    Antonyms: noninstitutional