institutional advertising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
institutional advertising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institutional advertising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institutional advertising.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
institutional advertising
* kinh tế
quảng cáo lấy tiếng
quảng cáo ủy thác tín của công ty
Từ liên quan
- institutional
- institutionally
- institutionalise
- institutionalism
- institutionalist
- institutionalize
- institutionalised
- institutionalized
- institutional broker
- institutionalisation
- institutionalization
- institutional monopoly
- institutional training
- institutional economics
- institutional framework
- institutional investors
- institutional accounting
- institutional investment
- institutionalized racism
- institutional advertising
- institutional buying or selling