institutionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

institutionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institutionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institutionally.

Từ điển Anh Việt

  • institutionally

    xem institutional

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • institutionally

    by an institution

    institutionally controlled