institutional training nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
institutional training nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm institutional training giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của institutional training.
Từ điển Anh Việt
Institutional training
(Econ) Đào tạo thể chế.
+ Thường được sử dụng để mô tả sự đào tạo việc làm do chính phủ trực tiếp cung cấp.
Từ liên quan
- institutional
- institutionally
- institutionalise
- institutionalism
- institutionalist
- institutionalize
- institutionalised
- institutionalized
- institutional broker
- institutionalisation
- institutionalization
- institutional monopoly
- institutional training
- institutional economics
- institutional framework
- institutional investors
- institutional accounting
- institutional investment
- institutionalized racism
- institutional advertising
- institutional buying or selling