inning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inning.
Từ điển Anh Việt
inning
/'iniɳ/
* danh từ
lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inning
(baseball) one of nine divisions of play during which each team has a turn at bat
Synonyms: frame