innholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innholder.

Từ điển Anh Việt

  • innholder

    /'in,ki:pə/ (innholder) /'in,houldə/

    * danh từ

    chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)