innateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innateness.

Từ điển Anh Việt

  • innateness

    /'i'neitnis/

    * danh từ

    tính bẩm sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • innateness

    the quality of being innate