innage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innage.
Từ điển Anh Việt
innage
/'inidʤ/
* danh từ
số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)
(hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
innage
* kinh tế
hàng tồn dư
* kỹ thuật
lượng tồn dư