innovating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innovating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innovating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innovating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • innovating

    * kỹ thuật

    đổi mới

    sự cải cách