ins nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ins nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ins giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ins.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ins
Similar:
immigration and naturalization service: an agency in the Department of Justice that enforces laws and regulations for the admission of foreign-born persons to the United States
inch: a unit of length equal to one twelfth of a foot
Synonyms: in
indium: a rare soft silvery metallic element; occurs in small quantities in sphalerite
Synonyms: In, atomic number 49
indiana: a state in midwestern United States
Synonyms: Hoosier State, IN
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ins
- inst
- inset
- inst.
- insane
- inseam
- insect
- insert
- inside
- insist
- insofa
- insole
- inspan
- instal
- instar
- instep
- instil
- insula
- insult
- insure
- inscape
- insecta
- inserts
- inshore
- insider
- insight
- insigne
- insipid
- insofar
- inspect
- inspire
- insribe
- install
- instant
- instate
- instead
- instill
- insular
- insulet
- insulin
- insuner
- insured
- insurer
- inswept
- insanely
- insanity
- inscribe
- inscroll
- insectan
- insecure