insulin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insulin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulin.
Từ điển Anh Việt
insulin
/'insjulin/
* danh từ
(hoá học) Isulin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insulin
* kỹ thuật
y học:
hormone protein sản sinh trong tuyến tụy do các tế bào bê ta của tiểu đảo Langerhans
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insulin
hormone secreted by the isles of Langerhans in the pancreas; regulates storage of glycogen in the liver and accelerates oxidation of sugar in cells