insulin shock treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insulin shock treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulin shock treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulin shock treatment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insulin shock treatment
Similar:
insulin shock: the administration of sufficient insulin to induce convulsions and coma
Synonyms: insulin shock therapy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).