insulin shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insulin shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulin shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulin shock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insulin shock
* kỹ thuật
y học:
sốc insulin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insulin shock
hypoglycemia produced by excessive insulin in the system causing coma
Synonyms: insulin reaction
the administration of sufficient insulin to induce convulsions and coma
Synonyms: insulin shock therapy, insulin shock treatment