indium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indium.
Từ điển Anh Việt
indium
/'indiəm/
* danh từ
(hoá học) Indi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indium
* kỹ thuật
In
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indium
a rare soft silvery metallic element; occurs in small quantities in sphalerite
Synonyms: In, atomic number 49