indium tin oxide (ito) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indium tin oxide (ito) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indium tin oxide (ito) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indium tin oxide (ito).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indium tin oxide (ito)

    * kỹ thuật

    ôxit thiếc inđi