indium (in) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indium (in) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indium (in) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indium (in).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indium (in)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
inđi