atomic number 49 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 49 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 49 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 49.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 49

    Similar:

    indium: a rare soft silvery metallic element; occurs in small quantities in sphalerite

    Synonyms: In

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).