insula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insula.
Từ điển Anh Việt
insula
* danh từ
thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú
Từ liên quan
- insula
- insular
- insulant
- insulate
- insularly
- insulated
- insulator
- insularism
- insularity
- insularize
- insulating
- insulation
- insulators
- insulated tank
- insulated wall
- insulated wire
- insulating cap
- insulating gap
- insulating gas
- insulating mat
- insulating oil
- insulating pad
- insulating rod
- insulating wax
- insulator nose
- insulator shed
- insulated truck
- insulating cork
- insulating door
- insulating fill
- insulating hose
- insulating slab
- insulating tape
- insulating tile
- insulating work
- insulation pipe
- insulation size
- insulation slab
- insulation test
- insulation work
- insulation-wire
- insulator clamp
- insulated system
- insulated volume
- insulating board
- insulating boots
- insulating brick
- insulating glass
- insulating joint
- insulating layer