insulant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insulant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insulant
Similar:
insulating material: a material that reduces or prevents the transmission of heat or sound or electricity
Synonyms: insulation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).