insulating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insulating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulating.

Từ điển Anh Việt

  • insulating

    * tính từ

    cách điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insulating

    * kinh tế

    dụng cụ nhiệt

    sự cách nhiệt

    * kỹ thuật

    cách ly

    cách nhiệt

    sự cách điện

    sự cách ly

    sự cách nhiệt

    sự cô lập

    xây dựng:

    cách điện

    hóa học & vật liệu:

    sự (ngăn) cách