insulating glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insulating glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulating glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulating glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insulating glass

    * kỹ thuật

    cách âm

    kính cách nhiệt

    xây dựng:

    kính thủy tinh cách nhiệt

    điện lạnh:

    thủy tinh cách nhiệt