insulating tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insulating tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulating tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulating tape.

Từ điển Anh Việt

  • insulating tape

    * danh từ

    băng keo cách điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insulating tape

    * kỹ thuật

    băng cách điện

    ô tô:

    băng keo quấn dây

    cơ khí & công trình:

    băng ngăn cách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insulating tape

    Similar:

    friction tape: a water-resistant adhesive tape used to insulate exposed electrical conductors