insulating gloves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insulating gloves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulating gloves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulating gloves.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • insulating gloves

    * kỹ thuật

    găng cách điện

    găng cách nhiệt

    găng tay cách điện

    găng tay cách ly